NHỰA THÔNG BIẾN TÍNH
NHỰA THÔNG
TINH DẦU THÔNG VÀ CHẾ PHẨM
GUM ROSIN
Giới thiệu sản phẩm
Gum Rosin (X-Grade và WW-Grade) là chất rắn màu vàng, trong suốt, thu được từ quá trình chưng cất nhựa thông sống loại Pinus caribaea, Pinus merkusii, Pinus latteri, Pinus elliottii, Pinus kesiya, Pinus massoniana.
Ứng dụng
Sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, có thể tan trong các dung môi hữu cơ. Được sử dụng là chất kết dính trong sản xuất keo hot melt, keo PSA, keo dung môi, mực in, sơn, cao su, nhựa đường hoặc các sản phẩm tổng hợp khác.
Đặc tính kỹ thuật
|
Product Code |
Rosin-TVN |
Rosin-TVJ |
Rosin-TVA |
Rosin-TVB |
Rosin-TVK |
Rosin-TVM |
||||||
|
Type |
Pinus caribaea |
Pinus merkusii |
Pinus latteri |
Pinus elliottii |
Pinus kesiya |
Pinus massoniana |
||||||
|
Grade |
X |
WW |
X |
WW |
X |
WW |
X |
WW |
X |
WW |
X |
WW |
|
Appearance |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
Transparent |
||||||
|
Color (Gardner, 50% in toluene), max |
6 |
7 |
7 |
8 |
7 |
8 |
7 |
8 |
7 |
8 |
7 |
8 |
|
Softening Point (R.&.B, °C), min |
77 |
80 |
78 |
77 |
76 |
75 |
||||||
|
Acid Value (mg KOH/g) |
156 - 170 |
180 - 195 |
175 - 190 |
160 - 175 |
165 - 180 |
160 - 175 |
||||||
|
Saponification Value (mg KOH/g) |
156 - 195 |
180 - 220 |
175 - 215 |
160 - 195 |
165 - 200 |
160 - 195 |
||||||
|
Insoluble Matter in Alcohol (%), max |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
|
Ash Content (%), max |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
0.01 |
0.03 |
Đóng gói và Bảo quản
Sản phẩm dạng viên được đóng gói trong bao 2 lớp nhựa - giấy với khối lượng tịnh 25 kg/bao hoặc trong phuy kẽm 225-250 kg/phuy.
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh sáng, không để ở nơi có môi trường oxid hóa mạnh sẽ làm sản phẩm tối màu.

